Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
physical composition


noun
the way in which someone or something is composed
Syn:
constitution, composition, makeup, make-up
Derivationally related forms:
make up (for: make-up), make up (for: makeup), constitute (for: constitution)
Hypernyms:
property
Hyponyms:
structure, phenotype, genotype, genetic constitution, texture,
grain, karyotype


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.